Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ảo” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng rào, máng rào, băng cào, máng cào, băng cào,
  • để lọt vào, Kỹ thuật chung: điều chỉnh cho vừa, lắp ráp, lắp vào, lồng vào, gài vào, gắn vào, ráp vào, sửa lắp,
  • giao diện nhập/xuất, giao diện ra/vào, giao diện vào/ra,
  • chỉ thị mức bằng phao, phao chỉ mức, phao đo mức nước, dưỡng nổi, mức lỏng kế kiểu phao, khí áp kế phao, phao chỉ mức,
  • / ´hai¸greid /, Tính từ: hảo hạng; cấp cao, Kỹ thuật chung: hạng cao, hảo hạng, Kinh tế: chất lượng cao, hảo hạng,...
  • ray bảo vệ, kết cấu bảo hiểm, kết cấu ngăn, lan can bảo hiểm, tay vịn bên, thanh lan can (cầu thang), có bảo hiểm, đường rầy phụ, lưới bảo vệ, hàng rào an toàn, hàng rào chắn, ray áp, ray dẫn hướng,...
  • / peigənaiz /, ngoại động từ, làm cho theo ngoại giáo; làm cho không theo tôn giáo nào, nội động từ, theo ngoại giáo; không theo tôn giáo nào,
  • bảo vệ, được bảo vệ, protected area, khu được bảo vệ, protected area, khu vực được bảo vệ, protected area, vùng được bảo vệ, protected band, dải được bảo...
  • thế hiệu cao, cao thế, điện cao áp, điện thế cao, điện áp cao, high-tension circuit or ht circuit, mạch điện cao áp thứ cấp
  • độ cao mao dẫn, độ cao mao dẫn, dâng mao dẫn,
  • / kə'piləri /, Tính từ: mao dẫn, Danh từ: Ống mao dẫn, mao quản, (giải phẫu) mao mạch, Kỹ thuật chung: mao dẫn, mao quản,...
  • / pɔ:´tend /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo điềm, báo trước, báo trước, cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: verb, this wind portends rain, gió này báo trước...
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • dao bào mặt bên, dao tiện mặt đầu, dao tiện mặt đầu, dao bào mặt,
  • bản tin (báo chí), báo cáo, báo cáo tình hình tài chính, việc trình báo,
  • chiều cao khí áp kế, chiều cao thông suốt, chiều cao tự do, tổng chiều cao trong lòng, chiều cao gabarit, chiều cao thông thủy, khoảng sáng gầm xe,
  • máy dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hòa, dao động điều hòa, dao động điều hoà, first harmonic oscillation, dao động điều hòa thứ nhất
  • bộ sinh chương trình báo cáo (rpg), bộ tạo chương trình báo cáo,
  • độ cao, mốc độ cao, độ cao vùng, độ cao, mốc độ cao,
  • rào thế (năng), rào thế năng, hàng rào thế, hàng rào thế năng, rào thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top