Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aid to the blind” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.271) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ru:z /, Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn, trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, my ruse failed, mưu mẹo của tôi đã thất bại, angle , artifice , blind , booby...
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • Thành Ngữ:, to blind sb with science, đem sở học của mình ra loè ai
  • Thành Ngữ:, to turn a blind eye to sth, vờ không thấy cái gì
  • / 'eiblinz /, như ablings,
  • Thành Ngữ:, a nod is as good as a wink ( to a blind horse ), nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu ngay
  • / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the blind girl was bereft of reason after...
  • Thành Ngữ:, as blind as a mole, mù tịt
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
  • Thành Ngữ:, one's blind side, mặt sơ hở của mình
  • / əs´pairənt /, Tính từ: người khao khát muốn được nổi tiếng (hoặc được nắm chức vụ cao), Từ đồng nghĩa: noun, ironically , that blind fortune-teller...
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới (trong xy lanh động cơ),
  • sự tạo sóng, hàm sóng, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn, radial part of the wave function, phần xuyên tâm của hàm sóng, spherical wave function, hàm sóng cầu, spheroidal wave function, hàm sóng phỏng cầu,...
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • Idioms: to be given over to gambling, Đam mê cờ bạc
  • / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..), a spellbinding performance, cuộc biễu diễn mê ly
  • / ´lʌmbəriη /, tính từ, Ì ạch kéo lết đi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking , elephantine...
  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
  • / ʌn´tʃælindʒəbl /, Tính từ: không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận), không thể tranh giành được, không thể đòi được, không thể bàn cãi, không thể bắt...
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top