Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aid to the blind” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.271) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the blind leading the blind, người mù dắt người mù đi, kẻ không biết gì mà lại bảo người khác làm theo mình
  • như night-blind,
  • Thành Ngữ:, blind as beetle ; beetle blind, mù hoàn toàn
  • / dis´leksiə /, Danh từ: sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness),
  • viết tắt, ( rnib) viện hoàng gia toàn quốc cho người mù ( royal national institute for the blind),
  • Idioms: to be born blind, sinh ra thì đã mù
  • Thành Ngữ:, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng cho người mù
  • cứu tế dân nghèo, viện trợ của chính phủ, viện trợ của chính phủ để cứu tế dân nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, aid to dependent children , aid to the blind , food stamps , government...
  • / iks´klu:zivli /, dành riêng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng...
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • như blindtiger,
  • Thành Ngữ:, swear blind, (thông tục) nói dứt khoát
  • / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, one's blind side, mặt sơ hở...
  • / bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , bender , blind * , bout...
  • / ¸ʌηkɔmpri´hendiη /, Tính từ: không lĩnh hội; không bao hàm, không hiểu biết, kém hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , purblind , unperceptive,...
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • / vi´ni:ʃən /, Tính từ: (thuộc) venice ( bắc ý), Danh từ: ( venetian) dân venice (ở ý), phương ngữ venice, venetian blind, cửa chớp lật, cửa lá sách,...
  • Idioms: to go blind with rage, giận tím cả người
  • Thành Ngữ:, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top