Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Annularity” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như angularity,
  • / sɔ´raiəsis /, Danh từ: (y học) bệnh vẩy nến (bệnh của da gây ra những đốm có vẩy đỏ), Y học: bệnh vảy nến, psoriasis annularis, bệnh vảy nến...
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • / ¸æηgju´læriti /, Danh từ: sự có góc, sự thành góc, sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt), tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...),...
  • / ,insju'læriti /, Danh từ: tính chất là một hòn đảo, tính hẹp hòi thiển cận,
  • / ´ænjuləri /, danh từ, (giải phẫu) ngón nhẫn, tính từ, thuộc ngón nhẫn,
  • tính có góc nhọn,
"
  • liken hình nhẫn,
  • mãng tím xanh hình lưới,
  • bệnh vảy nến vòng,
  • (chứng) cứng bì ngón hủy đốt cuối,
  • dây chằng gian vòng khí quản,
  • banxuất huyết vòng giãn mạch,
  • tỉa xén các góc hoặc các mép răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top