Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ax to grind” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.650) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / grin /, Danh từ: cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, Động từ: nhe răng ra cười, cười toe toét, cười...
  • axit pantotenic, axit pantothenic,
  • / ´græn¸fa:ðə /, Danh từ: Ông, grandfather's clock, Đồng hồ to để đứng, Xây dựng: ông (nội, ngoại), Kinh tế: tệp tin...
  • tổng giá trị axit, chỉ số axit toàn phần,
  • axit keto, axit xeto,
  • điện trở thoát, grid leak resistor, điện trở thoát lưới
  • minimac, minimax estimate, ước lượng minimac, minimax loss, tổn thất minimac, minimax principle, nguyên lý minimac, minimax theorem, định lý minimac
  • đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng trục
  • chịu axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant concrete, bê tông chịu axit, acid-resistant paint, sơn chịu axit
  • hệ thống tọa độ, hệ tọa độ, tọa độ, trục tọa độ, axes of coordinates, hệ trục tọa độ, origin of the coordinates axis, gốc trục tọa độ
  • cực đại hóa, tăng tối đa, to maximize a window, tăng tối đa kích thước cửa sổ, to maximize a window size, tăng tối đa kích thước cửa sổ
  • Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn luận tội, đại bồi thẩm đoàn, international grand jury, đại bồi thẩm đoàn (quảng...
  • nhũ toan, axit lactic, axit lactic, axit latic,
  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Thành Ngữ:, to be on the gridiron, bồn chồn như ngồi trên đống lửa
  • điện áp lưới, điện thế lưới, critical grid voltage, điện áp lưới tới hạn
  • / ə´tæksiə /, như ataxy, Y học: mất điều hòa, kinetic ataxia, mất điều vận, mất điều hòa vận động, locomotor ataxia, mất điều hòa vận động, spinal ataxia, mất điều hòa...
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top