Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thuộc bát bộ, thể bát bội,
  • / ´ga:bɔil /, danh từ, tình trạng rối loạn,
  • tọa độ paraboiđan,
  • vũng bãi bồi,
  • quần áo bơi, ' bei›i–'sju:t, danh từ
  • divination by observing a body: (bói toán) nhân tướng học,
  • / vɑ:.ˈkɛr.ˌoʊ /, danh từ, người chăn bò, cao bồi,
  • sự bóc đất đá phủ, lớp đất bồi, sự mở vỉa,
  • / ə´mi:bɔid /, tính từ, (thuộc) amip; di động theo kiểu amip,
  • bãi đất thải (là) gò bồi,
  • / 'wɔ∫'bɔilə /, Danh từ: thùng nấu quần áo,
  • / ´daiviη¸bɔ:d /, danh từ, ván nhún ở bể bơi,
  • bầu dầu riêng rẽ (bôi trơn cục bộ),
  • Danh từ: Đất trũng, đáy khe răng, bãi bồi, trũng, vùng trũng, vùng trũng,
  • / 'kɔnfidəns'geim /, Kinh tế: hành động lừa đảo, sự bội tín, Từ đồng nghĩa: noun, bait-and-switch , boiler room , bunco game , bunko , con , confidence trick...
  • Danh từ: tiếng anh "bồi" , tiếng anh được đơn giản hoá,
  • Danh từ: Đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành, bãi bồi,
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
  • / ´və:minəs /, tính từ, Đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ, gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký sinh trùng, (thuộc) sâu bọ; gây ra bởi sâu bọ, do sâu bọ sinh ra, verminous disease,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top