Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'bɔiemənt /, Danh từ: tiếng chó sủa, (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc, tiếng chó sủa.,
  • / ´ka:d¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng, giấy bồi, các tông, Hóa học & vật liệu: bìa cứng, giấy các tông, Xây dựng: bìa...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • /'bɔikɒt/, Danh từ: sự tẩy chay, Ngoại động từ: tẩy chay, hình thái từ: Xây dựng: tẩy...
  • / ´vi:ləm /, Danh từ, số nhiều .vela: (giải phẫu) vòm miệng mềm, diềm, màn, màng (bơi), Từ đồng nghĩa: noun, covering , membrane , palate , veil
  • / ´ouvər¸a:m /, Tính từ & phó từ: tung cao; ném bóng với tay cao hơn vai (trong môn crickê), tay ra ngoài nước (bơi), Cơ khí & công trình: búa có...
  • / beið /, Danh từ: sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi), Ngoại động từ: tắm, đầm mình (đen & bóng), rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...),...
  • / 'bɔiənsi /, Danh từ: sự nổi; sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ, (thương nghiệp) xu thế lên giá, Giao...
  • / flæm'bɔiənt /, Tính từ: chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa,...
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • / ¸disimba:´keiʃən /, Danh từ: sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dỡ (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xuống xe, Xây...
  • / pip /, Danh từ: bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, Điểm nút (trên quân bài); dấu chấm (trên quân cờ Đôminô, súc sắc), sao trên quân...
  • bơm nhiệt trọn bộ, bơm nhiệt độc lập, bơm nhiệt độc lập (trọn bộ),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • nhóm siêu bội, bộ siêu bội, mức siêu bội, vạch siêu bội, wigner supermultiplet, nhóm siêu bội wigner, wigner supermultiplet, bộ siêu bội wigner
  • / ¸kænsə´leiʃən /, Danh từ: sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, (toán học) sự khử, sự ước lược, Toán & tin: sự...
  • sự bôi trơn sơ bộ, sự bôi trơn trước, sự bôi trơn, sự bôi sơ bộ, bôi trơn trước, Danh từ: (kỹ thuật) sự bôi trơn sơ bộ,
  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • / ¸di:ba:´keiʃən /, Danh từ: sự bốc dỡ hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ, Kinh tế: dỡ hàng lên bờ, việc dỡ hàng lên bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top