Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Basis points” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.164) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sai lệch chỉ hướng, sai số ngắm, sai số định hướng (vô tuyến vũ trụ), sai số ngắm, beam pointing error, sai lệch chỉ hướng chùm tia
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • cọc chống, cọc chịu lực, cọc đỡ, end bearing pile, cọc chống nền chịu lực, point-bearing pile, cọc chống, cọc chịu lực
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • / ʌn´pɔintid /, Tính từ: không nhọn, không có đầu nhọn, (nghĩa bóng) không châm chọc, không chua cay (lời nhận xét), không chĩa thẳng vào (ai), không được nhấn mạnh; không được...
  • mục dữ liệu, mục, trường dữ liệu, data field masking, sự chắn trường dữ liệu, data field of a sector, trường dữ liệu của một cung từ, data field pointer, con trỏ trường dữ liệu, parallel data field, trường...
  • hệ thống thao tác, hệ điều hành, basic disk operation system (bdos), hệ điều hành đĩa cơ bản, basic operation system, hệ điều hành cơ sở, bdos ( basicdisk operation system ), hệ điều hành đĩa cơ bản, command line...
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • bể lắng, chậu lắng dầu, continuously washed setting basin, bể lắng (có ngăn) rửa liên tục, secondary setting basin, bể lắng phụ, vertical flow-type setting basin, bể lắng đứng, vertical flow-type setting basin, bể lắng...
  • Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ số nhiều .paints: những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu, phấn (mỹ phẩm của...
  • chậu rửa mặt, Kỹ thuật chung: chậu rửa, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa của buồng vệ sinh, wash-basin...
  • bể kết tủa, bể làm sạch, bê lắng, bể lắng, thiết bị lắng, bể lắng, double-deck settling basin, bể lắng hai tầng, final settling basin, bể lắng cuối cùng, horizontal flow-type settling basin, bể lắng kiểu...
  • / 'wɔʃ,beisn /, chậu rửa, lavabô (để rửa tay.. ở phòng tắm) (như) basin, chậu rửa, danh từ, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa...
  • truy nhập cơ bản, truy nhập cơ sở, basic access control model (bacm), mô hình điều khiển truy nhập cơ bản, basic access level, mức truy nhập cơ bản, basic access method (bam), phương pháp truy nhập cơ bản, isdn basic...
  • sự truy nhập tuần tự, truy cập tuần tự, basic sequential access method (bsam), phương cách truy cập tuần tự cơ bản, basic sequential access method (bsam), phương pháp truy cập tuần tự cơ bản, bsam ( basic sequential...
  • Danh từ số nhiều của .protasis: như protasis,
  • / 'peintəs /, xem painter,
  • bộ phận quy hoạch, chi tiết quy hoạch, basic planning element, bộ phận quy hoạch chính, basic planning element, bộ phận quy hoạch cơ sở, basic planning element, chi tiết quy hoạch chính
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top