Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Basis points” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.164) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dấu chấm cố định, dấu phẩy cố định, điểm bất động, điểm chuẩn, điểm cố định, điểm mốc, fixed point arithmetic, số học dấu phẩy cố định, fixed point data, dữ liệu dấu phẩy cố định, fixed-point...
  • / dɪsəˈpɔɪntədly /, Phó từ: chán ngán, thất vọng, the old man looked disappointedly at his herd of cattle, ông lão nhìn đàn gia súc của mình với vẻ thất vọng
  • / ə'pɔintmənt /, Danh từ: sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, ( số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị,...
  • giao thức điểm nối điểm, multi link point-to-point protocol (ml-ppp), giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối, multilink point-to-point protocol (mppp), giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
  • Danh từ: (kỹ thuật) điểm chết ( (cũng) dead-point), chỗ bế tắt, điểm chết, điểm chết (pittông), to move the conference off deadỵcentre, đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt
  • đục hình thoi, đục quả trám, đục nhọn đầu kim cương, diamond (point) chisel, cái đục hình thoi, diamond (point) chisel, cái đục quả trám
  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • điểm bốc cháy, như flash-point,
  • / ´gʌn¸point /, Danh từ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • / ´pɔintdi¸vais /, tính từ, bắn thẳng (phát súng), thẳng thừng (nói), phó từ, nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) một cách thẳng thừng, trực tiếp (nói, từ chối), point-blank distance, khoảng...
  • Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing device, thiết bị trỏ ngắn cạnh, freestanding pointing device, thiết bị trỏ đặt...
  • / ´pɔintlis /, Tính từ: cùn, không nhọn, vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng, vu vơ (câu chuyện); vô dụng, vô mục đích (người, vật), Từ đồng nghĩa:...
  • cành dưới (giàn), dây thấp, mạ dưới, thanh biên dưới của dàn, biên dưới, biên dưới của giàn, lower-chord panel joints, mắt giàn ở biên dưới
  • / ¸bilha:´tsaiəsis /, Y học: bệnh bilharznasis,
  • dòng hiện hành, hàng hiện hành, dòng hiện thời, clp ( currentline pointer ), con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện thời
  • trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản, bstal ( basicstatus register ), thanh ghi trạng thái cơ bản
  • lưới tam giác đạc, basis triangulation network, lưới tam giác đạc cấp i
  • tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point, độ dốc của một đường cong tại một điểm, torsion of a space curve at a point,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top