Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be classed” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • / ¸daiə´betik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh đái đường, mắc bệnh đái đường, Danh từ: (y học) người mắc bệnh đái đường,
  • / ¸də:mə´tousis /, Danh từ: (y học) bệnh da, Y học: bệnh da, metabolic dermatosis, bệnh da chuyển hóa, stasis dermatosis, bệnh da ứ máu
  • bậc xe (ở bên hông xe), Danh từ: sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc xe (ở bên hông xe), Ngoại...
  • / ¸prɔfi´læktik /, Tính từ: phòng ngừa, phòng bệnh, Danh từ: thuốc phòng bệnh; thiết bị phòng bệnh; phương pháp phòng bệnh, bao cao su (chống thụ...
  • / ə'pɑ:t /, Phó từ: về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, Giới từ: ngoài........ ra, Kỹ thuật chung: riêng ra, Từ...
  • / ¸paii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm bể thận, Y học: viêm bể thận, calculous pyelitis, viêm bể thận sỏi, hematogenous pyelitis, viêm bể thận do máu,...
  • / æs'mætik /, Tính từ: (thuộc) bệnh hen, mắc bệnh hen, Để chữa bệnh hen, Danh từ: người mắc bệnh hen, dust asthma hen do bụi,
  • / 'taini /, Tính từ: rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí, Kỹ thuật chung: nhỏ bé, nhỏ li ti, Kinh tế: quả nho, rau vụn, Từ...
  • / ´ænθræks /, Danh từ, số nhiều .anthraces: (y học) cụm nhọt, bệnh than, Y học: bệnh than, cutaneous anthrax, bệnh than da, lndustrial anthrax, bệnh than công...
  • / mə´lɛəriə /, Danh từ: bệnh sốt rét, Y học: sốt rét, Kinh tế: bệnh sốt rét, Từ đồng nghĩa:...
  • bê tông dự ừng lực, Xây dựng: bê tông dự ứng lực, bê tông tiền áp, Kỹ thuật chung: bê tông ứng lực trước, bê tông ứng suất trước, thin...
  • / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng nghĩa: verb, imperialism begets wars, chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh, afford...
  • / ¸æpə´li: /, Danh từ: (pháp lý) bên bị kháng cáo, bên bị kháng, Kinh tế: bên bị, bên bị kháng, bị cáo, người bị chống án,
  • / ¸pɔli´klinik /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện ngoại trú, Y học: phòng khám bệnh đa khoa,
  • / dai´pli:dʒiə /, Danh từ: (y học) chứng liệt hai bên, Y học: liệt hai bên, facial diplegia, liệt hai bên mặt, masticatory diplegia, liệt hai bên cơ nhai,...
  • / mɔ:´biditi /, Danh từ: (như) morbidness, sự hoành hành của bệnh tật, Y học: trạng thái bệnh, bệnh suất (tỉ suất bệnh),
  • Phó từ: cách đây đã lâu, trong thời gian dài, programmes which have long-since ceased to be useful, những chương trình cách đây đã lâu đã thôi không có ích nữa, he has long since been recognized...
  • / ki: /, Danh từ: ke, bến cảng, Giao thông & vận tải: bến cảng nhỏ, Xây dựng: ke, Kỹ thuật...
  • / ¸hɔspitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện, Y học: sự điều trị tại bệnh viện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top