Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blue owsley” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
  • cơ sở kiến thức, cơ sở tri thức, nền tảng kiến thức, sở tri thức, knowledge-base system, hệ cơ sở tri thức, knowledge-base system, hệ cơ sở tri thức
  • thông tin tri thức, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức, knowledge information processing system (kips), hệ thế xử lý thông tin tri thức
  • / ´lu:sli /, phó từ, lỏng lẻo, lòng thòng, public order in remote areas is often loosely managed, trật tự trị an ở những vùng xa xôi hẻo lánh thường được quản lý rất lỏng lẻo
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • như bowler,
  • / 'lou'levl /, Tính từ: mức thấp, Ở cấp dưới, mức thấp, bậc thấp, mức thấp, cấp thấp, low level negotiations, những thương thuyết ở cấp dưới 3, có hàm lượng ít, lll (low-level...
  • dung dịch fowler,
  • / ¸hausou´evə /, Phó từ: dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào, howsoever he comes, dù hắn đến bằng...
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • / 'næpkin /, Danh từ: khăn ăn, như nappy, Từ đồng nghĩa: noun, to lay up in a napkin, xếp vào một nơi không dùng đến, cloth , doily , moist towelette , serviette...
  • sự ép dữ liệu, nén dữ kiện, nén dữ liệu, sự nén dữ liệu, adaptive data compression (protocol) (hayes) (adc), nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), adaptive lossless data compression (ibm) (adlc), nén dữ liệu không tổn...
  • đèn báo hiệu nguy hiểm, đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo, đèn báo sự cố, đèn báo động, đèn báo, low-level warning light, đèn cảnh báo mức thấp, oil pressure warning light, đèn cảnh báo áp suất dầu
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • giá trị gia tăng, giá trị gia tăng, domestic value added, giá trị gia tăng nội địa, tax on value added, thuế giá trị gia tăng, value- added, thuộc về giá trị gia tăng, value-added tax, thuế giá trị gia tăng
  • Thành Ngữ:, to come a howler, (thông tục) ngã, té
  • giá trị xuất khẩu, gross export value, giá trị xuất khẩu gộp, gross export value, tổng giá trị xuất khẩu, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top