Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bogart” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: lôga, logarthm to the base ..., lôga cơ số...,, logarthm to the base e ., lôga tự nhiên, lôga cơ số e,, logarthm to the base ten, lôga cơ số qo;, to take a logarthm, lấy lôga, common...
  • / ´lɔgəriθəm /, Danh từ: (toán học) loga, Cơ - Điện tử: lôgarit (toán), Kỹ thuật chung: lôgarit, anti logarithm, số đối...
  • đường xoắn ốc lôga, đường xoắn ốc lôgarit, đường xoắn ốc lôgarit, logarithmic spiral method, phương pháp đường xoắn ốc logarit
  • / ¸lɔgə´riθmik /, Tính từ: (thuộc) loga, Toán & tin: thuộc logarit, Kỹ thuật chung: lôgarit, logarithmic amplifier, bộ khuếch...
  • log nêpe, lôgarit nêpe, lôgarit tự nhiên,
  • bộ nhân lôgarit, bộ nhớ lôgarit,
  • lôgarit bình thường, lôgarit chuẩn tắc, log-normal law, luật lôgarit chuẩn tắc
  • dòng xoắn ốc, logarithmic spiral flow, dòng xoắn ốc lôgarit
"
  • đường xu hướng, logarithmic trendlines, đường xu hướng lôgarit, power trendlines, đường xu hướng lũy thừa
  • cơ số (của) lôgarit, cơ số logarit,
  • bán lôgarit, nửa lôgarit,
  • lôgarit nape, lôgarit tự nhiên,
  • lôgarit cơ số e, lôgarit tự nhiên,
  • lô ga thường, log cơ số 10, lôgarit cơ số 10, lôgarit thập phân,
  • giảm lượng loga, giảm lượng lôga, độ suy giảm lôgarit, lượng giảm lôga, lượng giảm lôgarit,
  • lôgarit,
  • bảng lôgarit,
  • lôgarit tự nhiên,
  • đường hàm lôgarit,
  • đa lôgarit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top