Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bothering” Tìm theo Từ | Cụm từ (64) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận xét...), Kinh tế: sự héo
  • sự nhào lộn, sự mài mòn,
  • phối màu, sự hòa sắc,
  • / ´gæðəriη /, Danh từ: sự tụ họp; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ, Toán...
  • Danh từ: sự đánh đập, sự mắng nhiết,
  • sự rung âm thanh,
  • đe con,
  • sự gom khí,
  • sự vận chuyển tập kết,
  • máy thu gom, máy thu trang,
  • tường chắn,
  • chỉ số đắng, độ đắng,
  • trạm thu góp,
  • Danh từ: (sử học) phiến gỗ nặng để phá thành,
  • công đoạn cắt khúc,
  • lỗ thu gom, miệng lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top