Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Camail” Tìm theo Từ | Cụm từ (771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này do chính quyền liên bang phát động,...
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • / ´ma:stəmaind /, Danh từ: người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ( (nghĩa bóng)), Ngoại động từ:...
  • cán lắp đĩamài,
  • rượu rum jamaica,
  • (chứng) leucomain huyết,
  • / in,venəmai'zei∫n /, Danh từ: tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắn độc, Y học: (sự) trúng nọc,
  • Danh từ: bạn qua thư điện tử, bạn qua e-mail,
  • / ʌn´fæðəməbl /, Tính từ: không dò được, không đo được; không đáy, không với tới được (vực sâu, sông sâu...), không dò ra được, không thể hiểu được (điều bí mật...),...
  • / i:,kɔnəmai'zeiʃn /, như economization,
  • / ,haipəʊ'θæləməs /, Danh từ ( số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai): vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát..., vùng dưới đồi (não), ~cấu tạo dưới đồi.
  • ống chân răng (như canalis radicis dentis),
  • / ¸intrəmə´lekjulə /, Tính từ: (vật lý) trong phân tử, nội phân tử, Điện lạnh: nội phân tử, trong phân tử, intramolecular bond, liên kết trong phân...
  • / ,nɔn 'vɔlətail /, Kỹ thuật chung: lâu bị mất, (bộ nhớ) không bay hơi, không mất dữ liệu (khi ngắt nguồn điện),
  • / θə'lidəmaid /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật), a thalidomide child, một đứa...
  • / ´pjuərail /, Tính từ: trẻ con, có tính chất trẻ con; tỏ ra non nớt, khờ dại, tầm thường, vặt vãnh, không đáng kể, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´izləmait /, danh từ, người theo đạo hồi,
  • / ¸ætəmai´zeiʃən /, Danh từ: sự nguyên tử hoá, sự tán nhỏ, sự phun, Cơ khí & công trình: sự phun mù, Điện lạnh:...
  • / 'dainəmait /, Danh từ: Đinamit, Ngoại động từ: phá bằng đinamit, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn, Hóa...
  • / ´fæðəməbl /, tính từ, có thể đo được, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensible , intelligible , knowable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top