Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Can’t miss it” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
  • / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, crouching , submissive , cowardly , obsequious
  • / ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ đồng nghĩa: noun, laxity , remissness , slackness
  • / ik´sepʃənəbl /, Tính từ: có thể bị phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable...
  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • / ´kɔmisəri /, Danh từ: sĩ quan quân nhu, (như) commissar, Đại diện giám mục (ở một địa hạt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội), Kinh...
  • / ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenableness , compliance , compliancy , deference , submission...
  • / dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...), sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...), sự bàn luận...
  • / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng nghĩa: noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission
  • / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded...
  • dải phát xạ, early streamer emission, dải phát xạ sớm
  • vạch phát xạ, hydrogen emission line, vạch phát xạ hyđro
  • ủy ban kinh tế, ủy ban kinh tế (của cộng đồng kinh tế châu Âu), economic commission for western asia, ủy ban kinh tế tây Á
  • tiêu chuẩn khí thải, the stringent us emission standards, tiêu chuẩn khí thải nghiêm khắc của mỹ
  • / ´gʌvənəbl /, tính từ, có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, submissive , controllable...
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • / kə´miʃənd /, tính từ, Được uỷ quyền, có bằng phong cấp sĩ quan, (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến), commissioned officer, sĩ quan chính thức
  • phi nhiệt, nonthermal decimetric emission, phát xạ sóng đeximet phi nhiệt
  • / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misconception , misinterpretation
  • / ´misl /, danh từ, (động vật học) chim hét tầm gửi ( (thường) missel thrush),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top