Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Can’t miss it” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, it's so cold that i can't go out, rét quá...
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • bức xạ thứ cấp (từ vật rắn), phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, sự phát xạ thứ cấp, secondary emission coefficient, hệ số phát xạ thứ cấp, secondary emission ratio, hệ số phát xạ thứ cấp,...
  • / dis´misiv /, Tính từ: thô bạo, tùy tiện, a dismissive solution, một giải pháp tùy tiện
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • bề mặt lạnh, diện tích lạnh, cold-surface emissivity, bức xạ bề mặt lạnh
  • Idioms: to have free admission to a theatre, Được vô rạp hát khỏi trả tiền
  • / ¸kɔmi´sa: /, Danh từ: uỷ viên nhân dân (ở liên-xô và một số nước khác), political commissar, chính uỷ
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • Danh từ, số nhiều emissaria: mạch dẫn máu, Đường bài tiết, cống dẫn nước, Y học: tĩnh mạch liên lạc,...
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • / ´misiη /, Tính từ: vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc, Danh từ: the missing (quân sự) những người mất tích, Cơ khí...
  • phổ phát xạ, phổ phát xạ, emission spectrum line, vạch phổ phát xạ
  • / trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt có thể truyền được qua sắt, some characteristics of the parents are transmissible to their...
  • / ¸impə´misibəl /, Tính từ: cấm, không thể cho phép, Từ đồng nghĩa: adjective, impermissible goods, hàng cấm không được bán, taboo , verboten
  • / ¸ʌnin´vaitid /, Tính từ: không được mời, Từ đồng nghĩa: adjective, blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted...
  • / ju'si ,si ei /, viết tắt, hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học, ( universities central council, .on Admissions):,
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • hối đoái quốc tế, commission on international exchange, ủy ban điều tra hối đoái quốc tế
  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top