Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cat s cradle” Tìm theo Từ | Cụm từ (227.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take up one's parable, (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận
  • / 'kædou /, Danh từ, số nhiều caddos, .caddo: người cát-đô (người da đỏ ở mỹ),
  • máy in cactông cấp tờ rời,
  • / 'ʤæsinθ /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, màu da cam, jaxin (ziriconi silicat),
  • thiết bị luận lý, thiết bị logic, lda ( logicaldevice address ), địa chỉ thiết bị lôgic, ldncb ( logicaldevice node control block ), khối điều khiển nút thiết bị logic, ldo ( logicaldevice order ), thứ tự thiết bị...
  • / ´kɔ:dlis /, Điện lạnh: không phích cắm, Kỹ thuật chung: không dây, cordless access service (cas), dịch vụ truy nhập không dây, cordless mouse, chuột không...
  • Danh từ: (hoá học) cái cách cát,
  • / ¸indou´siliti /, danh từ, tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness , obstreperousness...
  • / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái, Kỹ thuật chung: máy cắt, beet slicer, máy thái củ cải,...
  • thạch cao (đã) nung, thạch cao nung, equipment for the fabrication of calcined gypsum, thiết bị sản xuất thạch cao nung
  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • nước dung nạp, nước cất, nước cung cấp sinh hoạt, nước cấp,
  • / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canonicate , canonry , cardinalate...
  • / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • nền sét-cát,
  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
  • tổng, tổng số, total number of discarded cells, tổng số ô đã loại bỏ, total number of discarded cells, tổng số ô đã loại bỏ
  • cân bằng tải, sự cân bằng tải, application load balancing, sự cân bằng tải ứng dụng, lbg ( loadbalancing group ), nhóm cân bằng tải, load balancing group (lbg), nhóm cân bằng tải, transaction load balancing, sự cân...
  • sự bắt điện tử, bắt electron, electron capture transition, sự chuyển bắt electron, k-electron capture, bắt electron (lớp) k
  • cần trục, crane , jib, cần trục côngxon, radius of a crane jib, tầm hoạt động của cần trục (tầm với của cần trục)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top