Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chũn” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.949) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: hàng rào ngăn chặn đám đông, Kỹ thuật chung: rào chắn, vật chướng ngại,
  • quỹ trục lợi( quỹ kền kền), quỹ kền kền là một tổ chức tài chính chuyên mua các chứng khoán trong tình trạng "cùng quẫn", như các trái phiếu có lãi suất cao sắp bị vỡ nợ, hoặc các cổ phần của...
  • lò đốt phun chất lỏng, hệ thống thường dùng dựa vào áp suất cao nhằm chuẩn bị các chất thải lỏng cho giai đoạn đốt, bằng cách phân chúng thành những hạt nhỏ li ti để dễ đốt.
  • / ´kauntə¸fɔ:t /, Danh từ: tường chống, Kỹ thuật chung: bản chống, sườn tăng cứng, trụ chống, tường chống, counterfort dam, đập bản chống, counterfort...
  • (chứng) say tàu xe (chứng) nôn nao do chuyển động,
  • điều khiển mạng, common channel signalling network control (ccnc), điều khiển mạng báo hiệu kênh chung, gateway network control programme (gwncp), chương trình điều khiển mạng cổng nối, ibm network control program, chương...
  • / ,bæri'keid /, Danh từ: vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), Xây dựng: cữ chắn, đặt vật chắn, Kỹ thuật chung:...
  • chứng thư chuyển nhượng, công cụ chuyển giao, công cụ chuyển giao (chứng khoán),
  • (chứng) say tàu xe (chứng) nôn nao do chuyển động,
  • phép thử chưng cất, thử chưng cất, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation test, phép thử chưng cất tiêu chuẩn, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation...
  • (chứng) nhuyễn (chứng) hay ăn chua cay,
  • / pru:f /, Danh từ: chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, tiêu chuẩn nồng độ của rượu cất, (quân sự) sự thử súng, sự...
  • Tính từ: không có bằng chứng, không được chứng minh, chưa được thử thách, Nghĩa chuyên ngành: chưa chứng...
  • chỉ số giao dịch (chứng khoán), chỉ số sở giao dịch (chứng khoán), new york stock exchange index, chỉ số sở giao dịch chứng khoán new york
  • / ´kɔmənidʒ /, Danh từ: quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung, Đồng cỏ chung, đất chung, chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung, những người bình dân, dân chúng,...
  • chứng khoán không đăng ký, chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch), chứng khoán ngoài bảng giá, chứng khoán ngoài danh mục, unlisted securities market, thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá,...
  • 1. (chứng) viết thơ nặc danh 2 . (chứng) bịa chuyện,
  • / ´ræti¸fai /, Danh từ: thông qua, phê chuẩn, Kỹ thuật chung: phê chuẩn, Kinh tế: cho phép, chuẩn nhận, phê chuẩn, thông...
  • 1. (chứng) nhìn tốt hơn với một mắt 2. (chứng) chỉ nhìn thấy một màu monobloc (rhm) 1. bộ chỉnh hình liền khối 2. cắt liền khối,
  • (chứng) say tàu xe (chứng) nôn nao do chuyển động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top