Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chẻ” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiểm tra tính liên tục, continuity-check incoming (cci), vào kiểm tra tính liên tục, continuity-check indicator (cci), phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
  • / kən´kɔkʃən /, Danh từ: sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra, Kinh tế: hỗn hợp, sự pha chế, sự...
  • điểm khống chế, mốc thuỷ chuẩn, điểm khống chế, Địa chất: vị trí, điểm kiểm tra, điểm khống chế, mốc thủy chuẩn,
  • / in´hibitə /, Danh từ: (hoá học) chất ức chế, (như) inhibiter, Y học: chất ức chế, Kỹ thuật chung: bộ hãm, Kinh...
  • tấm che, tắm che, tấm chắn,
  • khung mạn che, khung chắn, khung che,
  • / di'flekt /, Ngoại động từ: làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống, Nội động từ: lệch, chệch hướng,...
  • / trə´ki:ə /, Danh từ, số nhiều tracheas (trong khoa học) .tracheae: (giải phẫu) khí quản, (thực vật học) quản bào, tế bào ống, Từ đồng nghĩa:...
  • / in'kɔ:pərit /, Tính từ: kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, Ngoại động từ: sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ,...
  • thâu hẹp chênh lệch, thu hẹp mức chênh giá,
  • / in'hibit /, Ngoại động từ: ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cấm, cấm, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế, Toán & tin: hãm,...
  • Thành Ngữ:, to train off, bắn chệch, ngắm chệch (súng)
  • bitum tinh chế, nhựa đã làm sạch, nhựa đường tinh chế,
  • / bru:n /, Danh từ: sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, Ngoại động từ: chế, ủ...
  • khí quản, trache- (tracheo-), tiền tố chỉ khí quản
  • độ dốc hạn chế, Địa chất: độ dốc hạn chế,
  • / ´fa:məsi /, Danh từ: dược khoa; khoa bào chế, phòng bào chế; hiệu thuốc, quầy bán thuốc (như) drugstore, Y học: bào chế, pha chế và phân phối thuốc,...
  • cũi chèn (đầy) đá, cũi gỗ đầy đá, Địa chất: cũi chèn (đầy) đá,
  • ngăn che, giàn chống đào lò (xây dựng đường hầm), bảo vệ, màn chắn, vỏ che,
  • hối suất mềm dẻo, tỷ giá linh hoạt, flexible exchange rate system, chế độ hối suất mềm dẻo, flexible exchange rate system chef, chế độ tỷ giá linh hoạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top