Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chuyên đề” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.770) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện), bịa đặt (chuyện...), hình thái từ: Toán...
  • / ri¸mu:və´biliti /, Danh từ: tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức), Xây dựng:...
  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
  • / ´buki /, Danh từ: người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê),
  • băng tải, băng chuyền, băng tải, băng chuyển, băng chuyền, Danh từ: băng tải; băng chuyển; băng chuyền,
  • / sə:´veiə /, Danh từ: viên thanh tra, người kiểm sát, giám định viên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập), người chuyên...
  • / mɔ´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài, Từ đồng nghĩa: noun, autarchy , autocracy , despotism , dictatorship , tyranny
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
  • Danh từ: (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), người giúp việc cho tay đánh...
  • chuyển sang tàu khác, chuyển tải, chuyển tàu, sự chuyển vận, trung chuyển, chuyển tải, sự chuyển tàu, sự đổi tàu, transhipment bill of lading, vận đơn chuyển...
  • phí tổn vận chuyển, cước vận chuyển, vận phí, freight charges paid, đã trả cước (vận chuyển)
  • dự án xây dựng-khai thác-chuyển giao,
  • Tính từ: thuộc từ hồi chuyển, từ hồi chuyển, gyromagnetic couple, bộ ghép từ hồi chuyển, gyromagnetic material, vật liệu từ hồi chuyển,...
  • thể bachuyển đoạn,
  • đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển),
  • Danh từ: bản trình bày sự kiện, sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi),
  • cước đã trả, đã trả cước (vận chuyển),
  • bộ chỉnh lưu chuyển tiếp, đèn hai cực liên hợp, đi-ốt lớp chuyển, đi-ốt tiếp giáp, đi-ốt tiếp mặt, đi-ốt chuyển tiếp, alloy junction diode, đi-ốt chuyển tiếp hợp kim
  • danh từ 1. bản trình bày sự kiện 2. sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi),
  • Chuyên ngành: kiểm dịch thực vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top