Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chuyên đề” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.770) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nærətiv /, Danh từ: chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, Tính từ: dưới hình thức kể chuyện; có tính chất...
  • / træns'fɜ:(r) / or / 'trænsfə /, Danh từ: sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân...
  • bảng chuyển (chuyển khoản, sang tên, chuyển nhượng),
  • / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched circuit, mạch được chuyển mạch, bi-directional line switched ring (blsr), vòng chuyển...
  • đưa vào danh sách chờ đợi (chuyến bay), đưa vào danh sách đợi (chuyến bay),
  • tăng chuyển, graded jump-up, tăng chuyển có nấc
  • mức vận chuyển, thước đẩy, mực nước kéo thuyền, motor haulage level, mức vận chuyển cơ giới
  • / kən'və:səblnis /, danh từ, tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện, tính dễ giao du, tính dễ làm quen,
  • / ə´kɔst /, Ngoại động từ: xáp đến gần để hỏi chuyện, bắt chuyện, mồi chài, gạ gẫm, bắt mối (nói về gái điếm), hình thái từ: Từ...
  • / ,kɔnvə'seiʃn /, Danh từ: sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp, Toán & tin: cuộc...
  • băng (tải) đai, guồng tải, băng chuyền, băng chuyền tải, băng tải, băng tải đai, băng truyền, băng tải, Địa chất: nóc, lưng, gáy, belt conveyor system, hệ thống băng chuyền,...
  • Danh từ: người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền,
  • những chi phí lặt vặt tại điểm khởi hành và điểm đến, phí dụng trung chuyển, phí trung chuyển,
  • Danh từ: gàu xúc trong dây chuyền để nâng chuyển,
  • / im´beliʃ /, Ngoại động từ: làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...), hình thái từ: Kỹ...
  • chuyển vào/chuyển ra,
  • sự di chuyển nhân sự, sự thay đổi nhân sự, sự điều động, thuyên chuyển, thay thế nhân viên,
  • / ´kʌləd /, Tính từ: có màu sắc; mang màu sắc, thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...), Hóa học & vật liệu: được nhuộm màu, được tô màu,
  • / ´hu:pə /, Danh từ: người đóng đai (thùng...), Kinh tế: người đóng chai, tàu dỡ dưới, tàu dỡ dưới (chuyên chở rác, bùn để dỡ đổ bỏ trên...
  • bộ trễ vận chuyển, thiết bị dễ chuyển tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top