Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clanged” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to drop a brick/clanger, gây khó chịu cho ai mà chính mình cũng chẳng biết
  • có cánh rộng, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • dầm có bản cánh, dầm có cánh, dầm có gờ, rầm có bản cánh, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • thanh thép chữ u, thanh thép hình chữ u, thép chữ u, flanged channel-bar, thép chữ u gấp mép
  • ống gang đúc, ống gang, flanged cast-iron pipe, ống gang (được) bắt bích, joint cast iron pipe, ống gang có măng sông
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • / ¸tinti¸næbju´leiʃən /, Danh từ: tiếng leng keng của nhiều chuông, Từ đồng nghĩa: noun, chime , clanging , clangor , jingle , noise , ringing , sound
  • mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren
  • gờ bánh xe, gờ vành bánh toa xe, mép vành bánh xe, gờ vành bánh xe, climbing of the wheel flange, hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, normal wheel flange, gờ bánh xe tiêu chuẩn, wheel flange angle, góc nghiêng gờ bánh...
  • trạng thái địa chỉ, address status changed (adsc), trạng thái địa chỉ thay đổi
  • / ´fælændʒ /, như phalanges,
  • mặt bích thắt, vành gờ thắt, bích cổ ống, welding neck flange, mặt bích cổ ống hàn
  • / ¸repi´tiʃəs /, như repetitive, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent...
  • Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes: (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ hy-lạp), Đội hình sát cánh nhau,...
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • / ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment...
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • / gæɳd /, Tính từ: ghép đôi; ghép bộ, được ghép bộ, được ghép nhóm, ghép bộ, ghép đôi, ganged capacitors, tụ điện ghép bộ, dual-ganged potentiometer, chiết áp ghép đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top