Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coarct” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.721) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sarcocarcinoma,
  • cỏactê,
  • tinh thể charcot - leyden,
  • tinh thể charcot - leyde,
  • tinh thể charcot - leyde,
  • Tính từ: (thuộc) nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía nam cực, antarctic pole, nam cực, antarctic circle, đường vĩ 66 o 32 ' nam
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • kháng (điện), kháng (từ), coercitive field strength, cường độ trường kháng từ
  • Danh từ: sự phát triển của nhồi máu, nhồi máu, cerebral infarction, nhồi máu não, myocardial infarction, nhồi máu cơ tim
  • tinh thể charcot-leyden,
"
  • tinh thể charcot-leyden,
  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
  • bậc toarci,
  • teo cơaran-duchenne,
  • giũa thô, giũa băm thô, coarse (-cut) file, cái giũa thô
  • máy nghiền, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • Danh từ: vòng cực, Từ đồng nghĩa: noun, antarctic circle , arctic circle
  • định lý coarse,
  • / in´fa:kt /, Danh từ: (y học) chứng nhồi máu, heart infarct, chứng nhồi máu cơ tim
  • cốt liệu thô, tổ hợp hạt thô, cốt liệu thô (đá, sỏi), cốt liệu to, coarse aggregate concrete, bê tông cốt liệu to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top