Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comminutive” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sản phẩm thịt, comminuted meat product, bán sản phẩm thịt xay nhỏ, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • / ´kɔndʒugətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjunctional , connectional , connective
  • / kən´dʒəηkʃənəl /, tính từ, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , connectional , connective
  • thịt nghiền, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connective
  • / ¸kɔndʒu´geiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugative , conjunctional , connectional , connective
  • / ´kɔmbinətiv /, tính từ, kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connectional...
  • / ¸kɔmi´nju:ʃən /, Danh từ: sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ, sự chia nhỏ (tài sản), Kỹ thuật chung: nghiền, sự nghiền, sự nghiền nhỏ, sự tán nhỏ,...
  • / ´kɔmi¸nju:t /, Ngoại động từ: tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản), Hóa học & vật liệu: phân nhỏ, tán bột, Kỹ...
  • sự nghiền nhỏ,
  • sự nghiền mịn,
  • Địa chất: nghiền nhỏ, tán nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top