Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consultants” Tìm theo Từ | Cụm từ (52) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (công ty petroconsultants),
  • / kən'sʌltətiv /, Tính từ: cố vấn, tư vấn, Xây dựng: thuộc tư vấn, Từ đồng nghĩa: adjective, consultatory , consulting...
  • Danh từ, số nhiều .senatus consulta: (cổ la mã) sắc lệnh của viện nguyên lão,
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • / kən'sʌltənt /, Danh từ: người tư vấn, tư vấn viên, người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn;...
  • / kən'sʌltənsi /, Danh từ: sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn, cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó, địa vị của người tư vấn, to open a financial...
"
  • văn kiện tư vấn,
  • Danh từ: cố vấn nghiệp vụ (công ty, hãng buôn), cố vấn nghiệp vụ, cố vấn quản lý xí nghiệp, người tư vấn quản lý,
  • cố vấn du lịch,
  • chuyên gia tư vấn,
  • đoàn cố vấn,
  • dịch vụ tư vấn (kỹ thuật),
  • cố vấn nhân sự,
  • cố vấn tiếp thị,
  • thỏa thuận tư vấn,
  • phí giám định,
  • các khuyến nghị của tư vấn,
  • cố vấn công trình,
  • chuyên gia tư vấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top