Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Correspond to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.271) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị buồm an toàn, bộ dây đai an toàn, bộ dây treo an toàn, bộ dây treo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, độ cứng an toàn,
  • Tính từ: tỏ ra tôn sùng, tỏ ra kính trọng và yêu quí; cảm thấy tôn sùng, cảm thấy kính trọng và yêu quí, ( worshipful) đáng tôn kính...
  • tải tới hạn, phụ tải tới hạn, lực tới hạn, tải trọng tới hạn, trọng tải tới hạn, Địa chất: tải trọng tới hạn,
  • bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit
  • tời nâng, tời nâng, Địa chất: tời trục, tời nâng,
  • / ¸kouig´zistəns /, Danh từ: sự chung sống, sự cùng tồn tại, Toán & tin: cùng tồn tại, cùng hiện hữu, sự cùng tồn tại, tồn tại đồng thời,...
  • tổng cân bằng, cân bằng chung, cân bằng toàn diện, cân bằng tổng quát, cân bằng tổng thể, sự cân bằng tổng quát, general equilibrium analysis, phân tích cân bằng tổng quát, general equilibrium theory, thuyết...
  • ,
  • bre/ 'təʊtl /, name/ 'toʊtl /, Hình thái từ: Tính từ: tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn; tuyệt đối, Danh từ: tổng số, toàn...
  • cột bê tông, cột bê tông, precast concrete column, cột bê tông đúc sẵn, prestressed concrete column, cột bê tông ứng suất trước, reinforced concrete column, cột bê tông cốt thép, tied concrete column, cột bê tông...
  • bản tính toán tổn thất chung, sự thanh toán tổn thất chung,
  • phao bộ chế hòa khí, phao giữ mức xăng cố định, phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburettor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • Danh từ: kính an toàn (ô tô, máy bay...), Nguồn khác: cốc đốt an toàn, thủy tinh an toàn, kính an toàn, kính không vỡ vụn, kính an toàn, kính không vỡ...
  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • đường đầu mút vectơ, đường đầu tốc, mặt phẳng tốc đồ, mặt phẳng tốc độ, tốc đồ,
  • bêtông tươi, bêtông mới đổ, bê tông tươi, bê tông vừa mới đổ, bê tông mới đổ,
  • / ´gloubl /, Tính từ: toàn cầu, toàn thể, toàn bộ, bao trùm, Toán & tin: toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất, Xây...
  • vùng giới hạn, giới hạn tới hạn, miền tới hạn, vùng tới hạn, phạm vi tới hạn, miền tới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top