Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crom” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ræki´tiə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ làm tiền, kẻ tống tiền, kẻ cướp; găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , crook , gangster , hood ,...
  • / i´riθrou¸blæst /, Danh từ: (sinh học) nguyên hồng cầu, Y học: nguyên hồng cầu, polychromatophilic erythroblast, nguyên hồng cầu ưa nhiều màu
  • Danh từ: (sinh vật học) nhiễm sắc thể, Hóa học & vật liệu: thể nhiễm sắc, Y học: nhiễm sắc thể, chromosome arm,...
  • Thành Ngữ:, no cross no crown, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
  • / ´skrʌmidʒ /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) (như) scrimmage, scrum, nhóm tiền đạo tiến công (trong bóng bầu dục), cuộc tranh giành (bóng bầu dục) giữa hai đội,...
  • / ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , grouchy , grumpy , irascible...
  • /kroʊˈeɪʃə, -ʃiə/, Quốc gia: croatia , is a country in europe, at the crossroads of the mediterranean, central europe and the balkans. its capital is zagreb. in recent history, it was a republic in the sfr yugoslavia,...
  • / tʃɔ: /, danh từ, (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh nhừ tử, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump , crump , crunch , masticate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • / ´rɔη¸du:ə /, Danh từ: người làm trái, người làm vô đạo đức, người làm bất hợp pháp, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , crook...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
  • / ´hudləm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, ruffian , tough , mug , roughneck , rowdy , ( colloq .) rowdy , bully , criminal , crook...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • crôm chì,
  • lipocrom huyết,
  • thép crôm vanađium,
  • gạch crôm ma-nhê,
  • băng crôm đioxit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top