Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dụm” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.177) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy đầm dung và hoàn thiện đường,
  • / ɪˈstæblɪʃ /, Ngoại động từ: lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, Đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...),...
  • / iks'tend /, Ngoại động từ: duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ...
  • / ´pedimənt /, Danh từ: (kiến trúc) trán tường, Hóa học & vật liệu: peđimen, Xây dựng: bình nguyên chân núi, đường...
  • cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn,
  • cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn,
  • bán kính tác dụng của đầm dùi,
  • hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ không gian các mặt phẳng môđun
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • / ri:tʃ /, Danh từ: sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả...
  • / ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện...
  • / ´hɛə¸lain /, Xây dựng: đường nứt dăm, Đo lường & điều khiển: đường dây tóc, Kỹ thuật chung: nét hất lên,...
  • đảm bảo tính đúng đắn, bảo dưỡng hiệu chỉnh, bảo trì hiệu chỉnh, sự bảo dưỡng hiệu chỉnh, chứng từ sửa chữa sổ sách, sự sửa máy hư, emergency corrective maintenance, bảo dưỡng hiệu chỉnh...
  • / ´tʃa:mə /, Danh từ: người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng, (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người...
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • / vais /, Danh từ: sự truỵ lạc, sự đồi bại, thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật, (thông tục); (đùa cợt) khuyết điểm, thói xấu, tật xấu, nhược điểm, cư xử tội...
  • / pə´və:siv /, tính từ, dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối,
  • bảo đảm cho đổi lại nếu không dùng được,
  • / ¸ta:mə´kædəm /, Xây dựng: mặt đường nhựa,
  • / 'fæktjuəli /, Phó từ: dựa trên sự thật, đúng như sự thật, historical events must be factually recorded, các sự kiện lịch sử phải được ghi lại đúng như sự thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top