Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DCA” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phát thanh địa phương, local broadcasting station, đài phát thanh địa phương
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • đài truyền thanh, đài phát thanh, đài phát thanh, local broadcasting station, đài phát thanh địa phương
  • dịch vụ truyền thông, dịch vụ phát rộng, dịch vụ phát thanh, television broadcasting service, dịch vụ phát rộng truyền hình, sound broadcasting service, dịch vụ phát thanh âm thanh, sound broadcasting service, dịch...
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • hệ thống phát âm thanh, digital sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh digital, multi-dimensional sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
  • kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc), kênh ảo siêu báo hiệu, selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc),...
  • bộ phối hợp đa cổng thông minh (dca),
  • viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • viết tắt, mạng lưới phát thanh columbia ( columbia broadcasting system),
  • quảng cáo phát thanh, broadcast advertising report, báo cáo quảng cáo phát thanh
  • vệ tinh phát rộng, broadcasting satellite service, dịch vụ vệ tinh phát rộng
  • / 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company),
  • / 'aibə/ai'bi ei /, Danh từ: (viết tắt) cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority),
  • Tính từ: ( anh) dành cho nhà trường, a schools broadcast, buổi phát thanh dành cho nhà trường
  • / ´brɔ:d¸ka:stiŋ /, Danh từ: như broadcast, Nghĩa chuyên ngành: dịch vụ phát thanh, Nghĩa chuyên ngành: sự phát rộng, sự...
  • Thành Ngữ: buổi phát thanh thương mại (quảng cáo hàng), commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
  • / ´dʒə:nə¸lizəm /, Danh từ: nghề làm báo, nghề viết báo, Kỹ thuật chung: ngành báo, Từ đồng nghĩa: noun, broadcast writing...
  • / kə'mɜ:ʃl /, Tính từ: (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng, Danh...
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top