Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do what one is told” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , lunacy , madness , mental illness , psychopathy...
  • / ¸i:dʒip´tɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về ai cập,
  • Thành Ngữ:, to hold someone dear, yêu mến ai, yêu quý ai
  • / ¸pærəsai´tɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu vật ký sinh,
  • / ´mə:kinis /, danh từ, sự tối tăm, sự âm u, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , obscureness , obscurity
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • / ´dʌskinis /, danh từ, bóng tối, cảnh mờ tối, màn tối, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , murkiness , obscureness , obscurity
  • / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • / kel´tɔlədʒist /, danh từ, nhà xentơ học,
  • / ¸dʒerən´tɔlədʒist /, danh từ, nhà lão khoa,
  • Thành Ngữ:, what is bred in the bone will not go ( come ) out of the flesh, (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep , put ) someone's nose to the grindstone, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
  • Thành Ngữ:, to hold someone cheap, khinh ai, coi thường ai
  • / ,di:ɔn'tɔlədʒist /, danh từ, nhà đạo nghĩa học,
  • / his´tɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô,
  • / sai´kɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh thái nhân cách, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy...
  • Danh từ: (y học) xtreptolizin, ngoại độc tố do streptococcus pyogene sinh ra tiêu diệt được hồng cầu,
  • / ,hi:mə'tɔlədʒist /, Danh từ: bác sĩ chuyên về khoa huyết học, Y học: bác sĩ chuyên khoa huyết học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top