Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Emerge as” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lũ đột xuất, lũ bất thường, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, emergency flood flow, dòng lũ bất thường
  • như emergency room, canh chừng khẩn cấp,
  • hãm khẩn, emergency application position, vị trí hãm khẩn
  • Thành Ngữ:, to rise to the emergency, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
  • nữ hoàng elizabeth ( elizabetha regina), phòng cấp cứu ( emergency room),
"
  • chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp
  • trạm y tế, trạm cấp cứu, emergency medical aid station, trạm cấp cứu (y tế)
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp, self-contained emergency luminaire, đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
  • tần số cấp cứu, tần số khẩn cấp, aeronautical emergency frequency, tần số khẩn cấp hàng không
  • hệ thống chiếu sáng, emergency lighting system, hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
  • van đóng chặt, vòi chặn, van chặn, van đóng, van ngắt, emergency stop cock, van ngắt cấp cứu, right-angle stop cock, van ngắt vuông góc
  • Danh từ: (kỹ thuật) quạt hút, quạt thải khí, quạt xả, quạt hút khí, quạt đẩy, quạt đẩy thải, quạt hút, quạt hút gió, quạt thông khí thải, emergency exhaust fan, máy quạt...
  • chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", delimitation , alignment , error detection (transmitting) (daed), phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát), status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ...
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", routing , bridging , and transfer of emergency service calls (rbtesc), định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
  • đảm bảo tính đúng đắn, bảo dưỡng hiệu chỉnh, bảo trì hiệu chỉnh, sự bảo dưỡng hiệu chỉnh, chứng từ sửa chữa sổ sách, sự sửa máy hư, emergency corrective maintenance, bảo dưỡng hiệu chỉnh...
  • khối xây đá, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Thành Ngữ:, the submerged tenth, tầng lớp cùng khổ trong xã hội
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • khối xây đá hộc, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top