Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ALOHA” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống aloha,
  • hệ aloha phân khe,
  • hệ thống aloha có khe rãnh,
  • / ´ælə¸fein /, danh từ, (khoáng chất) alophan, Địa chất: alofan=====,
  • môi chất lạnh halocacbon, halocarbon refrigerant condenser, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon
  • alpha di động, Đây là chiến lược của các nhà quản trị danh mục đầu tư chia alpha ra từ các beta bằng cách đầu tư vào các chứng khoán có sự biến động mạnh hơn thị trường nhiều. alpha là tỷ suẩt...
  • / en¸sefə´lɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh não, Y học: bệnh não, hypertensive encephalopathy, bệnh não tăng huyết
  • hợp chất halocacbon, hợp chất halocarbon,
  • bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
  • môi chất lạnh halocacbon, môi chất lạnh halocarbon,
  • tổng độ hoạt động của hạt alpha, tổng độ phóng xạ do sự phát thải các hạt alpha từ việc đo đạc trên một mẫu khô.
  • nguồn phân chia, tài nguyên chia sẻ, global shared resources (gsr), tài nguyên chia sẻ toàn cục, gsr ( globalshared resources ), tài nguyên chia sẻ toàn cục
  • gen phaloãng,
  • kênh alpha,
  • kiểm tra mức alpha, tiền kiểm tra,
  • Danh từ: (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen), hydocarbon chứa halogen,
  • kênh logic, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel identifier, ký hiệu nhận dạng kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • axit galotanic, axit galotanic,
  • hàng đợi kênh, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • gen phaloãng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top