Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn certainly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸iniks´plisit /, Tính từ: không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , equivocal , nebulous , obscure , uncertain...
  • Thành Ngữ: chắc chắn, for certain, chắc chắn, đích xác
  • niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
  • / ´sə:tnli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời), Kỹ thuật chung: chắc...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • Idioms: to go by certain principles, hành động theo một số nguyên tắc nhất định
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top