Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dearly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: riêng rẽ, rời rạc, Từ đồng nghĩa: adverb, apart , independently , individually , singly
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • giải phóng, resource deallocation, sự giải phóng nguồn, storage deallocation, sự giải phóng bộ nhớ
  • / ,ðeərin'ɑ:ftə /, Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây; trong phần tiếp theo đây (của một văn kiện..),
  • / ´ə:li /, Tính từ: sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, Phó từ: sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, Cấu trúc từ: early...
  • giới hạn thời gian, thời hạn, thời gian tối đa, Từ đồng nghĩa: noun, deadline , term , time allotment , time frame
  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này do chính quyền liên bang phát động,...
  • / ,ðeərinbi'fɔ: /, Phó từ: (pháp lý) trên đây, trước đây,
  • như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic
  • ngày tháng chuyển giao, ngày giao, deadline delivery date, ngày giao cuối cùng
  • Tính từ: Đắt, giá cao, Từ đồng nghĩa: adjective, precious , extravagant , expensive , premium , pricey , steep , dear...
  • / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , venturesomeness , venturousness
  • hydrodealkylation,
  • như pearl-powder,
  • / ¸ðɛər´ɔn /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy, ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó, the table and all that is thereon, chiếc bàn và tất cả những gì trên đó
  • / ¸eibisi:´dɛəriən /, tính từ, sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh vỡ lòng, Từ đồng nghĩa: noun, fledgling , freshman , greenhorn ,...
  • / ´nɔkjuəs /, Tính từ: có hại, độc hại, Từ đồng nghĩa: adjective, damaging , dangerous , deadly , harmful , injurious , noxious
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top