Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dramatic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.556) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸melə´dræmətist /, danh từ, người viết kịch mêlô,
  • bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này sai về ngữ pháp
  • Phó từ: theo biểu đồ, sơ lược, the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive, viên sĩ quan giới thiệu sơ lược kế hoạch...
  • / ¸ʌηgrə´mætikl /, Tính từ: không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp, ungrammatical sentences, những câu sai ngữ pháp
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa: noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic...
  • / ¸daiəgrə´mætikl /, như diagrammatic,
  • / ¸præg´mætiks /, Danh từ: nghiên cứu thực dụng, Toán & tin: pha pragmatic, pha thực liệu học, thực liệu học, ngữ dụng học,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • / ¸pænkrou´mætik /, Tính từ: (vật lý) toàn sắc, Vật lý: toàn sắc, panchromatic emulsion, nhũ tương ảnh toàn sắc
  • Tính từ: (vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic,
  • / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent...
  • Danh từ: (vật lý) tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic, tính apocrom, tính tiêu sắc phức,
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • / ´mɔnə¸kroum /, Tính từ: (như) monochromatic, Danh từ: bức hoạ một màu, tranh một màu, Hóa học & vật liệu: một màu,...
  • két phun nước, bể phun, auromatic flushing tank, bể phun tự động
  • / 'dimli /, Phó từ: lờ mờ, mập mờ, he knows dimly about informatics, anh ta chỉ biết lờ mờ về tin học
  • công suất phân giải, khả năng giải, khả năng phân giải, năng suất phân giải (ở màn hình rađa), năng suất phân giải, độ nét, độ phân giải, năng suất phân giải, chromatic resolving power, năng suất phân...
  • Danh từ, số nhiều .funiculi: (giải phẫu) bó, thừng, (thực vật học) cán phôi, thừng, funiculus spermaticus, thừng tinh
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • / ´pouʃən /, Danh từ: thuốc độc, chất độc, chất lỏng dùng trong ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, a love potion, bùa mê thuốc lú, aromatic , brew , cordial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top