Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn end” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌvn¸redi /, tính từ, Được chuẩn bị sẵn sàng để nấu, oven-ready chickens, những con gà đã làm sẵn
  • / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế), Kinh tế: thiếu...
  • / ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm, chưa thắp sáng (đèn)
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • / ¸ʌndə´slʌη /, Tính từ: Được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô), Xây dựng: treo, Cơ - Điện...
  • / ʌn´dʒɔ:ndist /, tính từ, không bị bệnh vàng da, không đố kỵ, không ghen tức, không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến,
  • / ´wʌn¸legd /, tính từ, một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)
  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • / ´lændlis /, tính từ, không có ruộng đất, mênh mông, không bờ bến (biển), poor and landless peasants, bần cố nông
  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
  • / ʌn´tʃeindʒd /, Tính từ: không bị thay đổi, như cũ, y nguyên, Hóa học & vật liệu: không bị biến đổi, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • / ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền giáo, Từ đồng nghĩa: noun, political propagandists, những...
  • / 'kændlstik /, Danh từ: giá đỡ nến, Từ đồng nghĩa: noun, candelabra , candelabrum , menorah , pricket , sconce , taper holder
  • / ʌn´leid /, tính từ, không yên, lo lắng, không được trải, không được giải, chưa bày ra, chưa dọn ra (bàn ăn),
  • / 'ʌnsə'lisitid /, Tính từ: Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ: bằng đường bộ; qua đất liền, an overland journey, một chuyến đi bằng đường...
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • / ʌn´treind /, Tính từ: không tập, không rèn (súc vật), không có kinh nghiệm; chưa thạo (người), (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top