Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gym” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pigmi /, như pygmy, Từ đồng nghĩa: adjective, pygmy
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • / ´a:dʒi´ba:dʒi /, Động từ: cãi nhau ầm ĩ, nhưng thường không nghiêm trọng, what's all this argy-bargy?, chuyện gì mà cãi nhau ầm lên thế?,
  • / gʌm /, Danh từ: chất gôm, kẹo gôm ( (cũng) gum-drop), ( số nhiều) nướu răng, lợi, Ngoại động từ: dán dính, Hình thái từ:...
  • như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee
  • / ´pigmi /, Danh từ: ( pygmy) người lùn píchmy (thành viên của nhóm bộ lạc người rất lùn sống ở phi châu xích đạo), người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm...
  • fragmentation energy,
  • / ´evri¸wʌn /, như everybody, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anybody , each one , each person , every one , every person , everybody , everyman , everyone ,...
  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • / ʌn´spoukn /, Tính từ: không nói lên, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective, the theatre of the unspoken, kịch câm, an unspoken consent, sự ưng thuận ngầm,...
  • / fænˈtæzmə /, Danh từ, số nhiều .phantasmata: Ảo tưởng; mộng tưởng, u hồn; bóng ma, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon...
  • Quiz Game: Đuổi từ bắt nghĩa, game dịch thuật Đuổi từ bắt nghĩa mô phỏng dành riêng cho rung.vn, được tạo lập và tương tác trực tiếp bởi các thành viên trên box hỏi-Đáp....
  • / ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , shade , shadow , specter...
  • / ´ʌndə¸freim /, Danh từ: (kỹ thuật) khung; bộ lót khung, Át-xi, Xây dựng: phần dưới bệ, gầm bệ (máy), khung gầm, Cơ - Điện...
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, slinkiness , sneakiness , stealthiness
  • / ʌn´skænəbl /, tính từ, không thể ngâm được (thơ ca),
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
  • / ´ʌndə¸si: /, Tính từ: dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm, Phó từ: dưới nước, Xây dựng: dưới mặt biển,...
  • / ´pensivnis /, danh từ, vẻ trầm ngâm, vẻ đăm chiêu, sâu sắc (suy nghĩ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top