Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ingesta” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.595) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, stark raving/staring mad, điên hoàn toàn
  • / pouliη /, Danh từ: việc bỏ phiếu, Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử (như) polling-booth, polling-station, Toán & tin: kiểm soát vòng, lần...
  • như investable, có thể đầu tư, có thể đầu tư được, có thể dùng để đầu tư,
  • / in´estiməbəlnis /, như inestimability,
  • Thành Ngữ:, at the longest, lâu nhất là...
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • nhóm mạch thoại, nhóm, nhóm mạch, circuit group congestion (cgc), tắc nghẽn nhóm mạch, circuit group control (cgc), điều khiển nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset...
  • chó bắc kinh (quen gọi chó nhật), người bắc kinh, Tính từ: (thuộc) bắc kinh, danh từ, số nhiều pekingese , pekingeses
  • / pai´næstə /, Danh từ: (thực vật học) cây thông biển,
  • Danh từ, số nhiều là .meninges: màng não, màng phôi nảo,
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • / in´vestigeitəri /, như investigative,
  • / kən´dʒestiv /, tính từ, (y học) sung huyết, congestive symptoms, triệu chứng sung huyết
  • / ´siriηks /, Danh từ, số nhiều syrinxes, .syringes: (âm nhạc) cái khèn, (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua ai-cập), (giải phẫu) vòi ớt-tát, (động vật học) minh quản...
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • / sfinks /, Danh từ, số nhiều sphinxes, .sphinges: ( the sphinx) tượng xphanh; hình đầu người mình sư tử; nhân sư (đồ cổ ở ai cập), quái vật đàn bà đầu sư tử có cánh ( hy...
  • quỹ tín thác đầu tư đi vay vốn, ủy thác đầu tư, diamond investment trust, quỹ ủy thác đầu tư vào kim cương, municipal investment trust (mit), ủy thác đầu tư trái phiếu đô thị, open-end investment trust, công...
  • ngân hàng đầu tư, european investment bank, ngân hàng đầu tư châu Âu, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế
  • đầu tư quốc tế, ngân hàng Đầu tư quốc tế, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế, international investment trust, tín thác đầu tư quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top