Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn manager” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • biên treo hệ lò xo, biên treo xà nhún, suspension hanger bracket, tai treo biên treo xà nhún
  • Thành Ngữ:, on the danger list, gần chết do bạo bệnh
  • Idioms: to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm
  • viết tắt, tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! nguy hiểm, ( come quick! danger),
  • Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • lí thuyết feynman-gell-mann,
  • Thành Ngữ:, cliff hanger, (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
  • dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
  • / ,æpri'hensiv /, Tính từ: sợ hãi, e sợ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be apprehensive of danger, sợ...
  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at risk , facing extinction , in danger , threatened
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • Thành Ngữ:, he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • / sloun /, Danh từ, cũng .sloane .ranger: (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc,
  • Danh từ: (khoáng chất) bulanggerit, Địa chất: bulanjerit,
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • cầu cáp, cáp treo, trụ đỡ dây cáp, the effect of the extension of cable hanger, hiệu ứng dãn dài của cáp treo
  • Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm bị che dấu
  • / diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top