Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mark” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • thị trường tư bản, thị trường vốn, thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn), capital market instruments, các công cụ của thị trường vốn, capital market line, đường thị trường vốn,...
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • Thành Ngữ:, to bring one's eggs ( hogs ) to a bad market ( to the wrong market ), làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
  • Danh từ: thị trường tự do, Kinh tế: thị trường tự do, free market (exchange) rate, hối suất ở thị trường tự do, free market price, giá ở thị trường...
  • / dis'paitful /, tính từ, hiềm thù, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, a despiteful remark, lời nhận xét có ác ý, black , evil , hateful , malicious , malign , malignant , mean , nasty , poisonous...
  • / plə´keitəri /, tính từ, nhằm xoa dịu, nhằm làm nguôi giận, placatory remarks, những nhận xét xoa dịu
  • Tính từ: táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risky, a risqué remark, một lời nhận xét khiếm nhã
  • /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark, and the baltic sea, to the east by poland and the czech republic, to the south by austria and...
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • thị trường cho vay, thị trường tín dụng, call loan market, thị trường cho vay không kỳ hạn, short loan market, thị trường cho vay ngắn hạn
  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
  • giám đốc nghiên cứu, market research manager, giám đốc nghiên cứu tiếp thị
  • định giá thâm nhập, market penetration pricing, định giá thâm nhập thị trường
  • đánh dấu, Kinh tế: tăng giá, extended mark - up language (disxml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible mark-up language (xml), ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng, generalized mark-up...
  • / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, an apposite remark, một lời nhận xét thích đáng, applicable , apropos...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • thị trường tiền tệ ngắn hạn, short-term money market paper, chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
  • Danh từ: sự hạ giá, hạ giá, a mark-down of twenty percent, hạ giá 20 %
  • tiền (thông dụng) quốc tế, tiền tệ quốc tế, international money market, thị trường tiền tệ quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top