Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overhead” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.656) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đầu búa, (động vật học) cá nhám búa, hammerhead,
  • buôn bán quốc tế, ngoại thương, thương mại quốc tế, british overseas trade board, bộ ngoại thương (anh), overseas trade department, bộ ngoại thương
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
  • viết tắt, chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển, ( voluntary service overseas),
  • / ¸ouvə´li:p /, Ngoại động từ overleaped, .overleapt: nhảy qua, vượt qua, nhảy cao hơn, bỏ qua, ngơ đi,
  • đầu tư của tư nhân, đầu tư tư nhân, overseas private investment corporation, công ty (bảo hộ) Đầu tư tư nhân hải ngoại (của chính phủ mỹ)
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • / ¸ouvə´si:z /, như oversea, Phó từ: ngang qua biển; nước ngoài, Kỹ thuật chung: ngoài biển khơi, Kinh tế: hải ngoại, ngoại...
  • / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài
  • / ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective, haughty , high-and-mighty , insolent , lofty , lordly , overbearing , overweening , proud ,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ´lɔ:dlinis /, danh từ, tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , overbearingness , presumption...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • Phó từ: hống hách, độc đoán, overbearingly proud, hống hách kiêu căng
  • / ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride ,...
  • / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • quá khứ và quá khứ phân từ của overleap,
  • Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom,...
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top