Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pay” Tìm theo Từ | Cụm từ (214.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnsə´fisti¸keitid /, Tính từ: thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu), cơ bản, đơn giản, không tinh vi, không phức tạp, chất phác, ngây thơ, giản dị, tự nhiên,...
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • / ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định, hay thay...
  • / 'rʌniɳ /, Danh từ: cuộc chạy đua, sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành, sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự...
  • / ¸ʌnsimpə´θetik /, Tính từ: không thông cảm; không đồng tình, không đáng mến, không dễ thương, không đồng tình; không tỏ ra ủng hộ, không tỏ ra tán thành, không đầy tình...
  • / ¸ʌnə´fektid /, Tính từ: không xúc động, không động lòng, thản nhiên, ( + ( by something)) không bị thay đổi, không bị ảnh hưởng (bởi cái gì), không giả tạo, chân thật,...
  • / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh kiểm xấu) ra khỏi đội ngũ tu sĩ (như) defrock, tước chức; tước quyền, vạch...
  • / ´flæʃ¸gʌn /, danh từ, (nhiếp ảnh) thiết bị giữ đèn nháy và làm cho nó phát sáng đồng thời khi lá chắn của máy ảnh mở,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • / ´ʌndə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng, lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng),...
  • / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh), (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích...
  • / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn, Để hở ( mặt/cô...); mở bọc ra, tháo, bỏ (khăn quàng cổ)
  • / ´restivnis /, danh từ, sự không yên, sự bồn chồn, tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người), tính bất kham, tính khó dạy (ngựa), Từ đồng...
  • / ʌn´fɛənis /, Danh từ: sự không đúng, sự không công bằng, sự bất công, sự gian lận, sự không ngay thẳng; sự không theo các luật lệ bình thường, sự không theo các nguyên...
  • / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây dựng: khốn nỗi, the notice is most unfortunately phrased, thông cáo này được...
  • / ´ʌndə¸kæridʒ /, Danh từ (như) landing-gear: bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh), khung gầm; sát-xi (ô tô), (quân sự) giá súng, càng pháo, Xây dựng:...
  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • / ¸ʌndi´faild /, Tính từ: không có vết nhơ, không bị ô uế, không bị giây bẩn, không bị hoen ố; trong sạch, tinh khiết, trinh; tân; trinh tiết trắng, không bị làm uế tạp, không...
  • / ʌn´trævəld /, Tính từ: chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng), chưa đi nhiều, chưa từng đi đây đi đó; chưa bôn ba từng trải, không có nhiều người qua lại (về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top