Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn progress” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.291) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ (như) .retrogression: (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh), tác dụng giảm lùi, (quân sự) sự rút...
  • / ´retrou¸greid /, Tính từ (như) .retrogressive: lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), ngược, nghịch, (quân sự) rút lui, rút...
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • mức độ tiến triển, tốc độ thi công, tốc độ tiến trình xây dựng, tiến độ thi công, nhịp độ, tiến độ xây dựng, rate of progress of the construction work, tốc độ thi công công trình
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), Từ đồng nghĩa: noun, grade card , progress report...
  • Danh từ: tình thế đơn giản; sự thuận buồm xuôi gió, Từ đồng nghĩa: noun, easy going , easy progress , easy ride , smooth sailing , straight sailing
  • viêm cơ, acute propressive myositis, viêm cơ cấp tiến triển, epidenic myositis, viêm cơ dịch tễ, myositis afrigore, viêm cơ do lạnh, myositis offificans, viêm cơ cốt hóa, myositis...
  • một loại steroid tạo thành trong khi ch uyển hóa homnone sinh dục nữ progesterone,
  • progesterone,
  • tác động kiểu progesteron,
  • hocmonhoàng thể, progesteron,
  • Tính từ: trước thụ thai, Y học: giai đoạn progesteron,
  • giai đoạn progesteron,
  • (chứng) tăng progesteron huyết,
  • nhóm quá trình, nhóm tiến trình, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh, process group id, id của nhóm tiến trình
  • bộ xử lý ghép nối, bộ xử lý giao diện, atm interface processor (aip), bộ xử lý giao diện atm, channel interface processor (cip), bộ xử lý giao diện kênh, ethernet interface processor (eip), bộ xử lý giao diện ethernet,...
  • bộ xử lý điều khiển, ccp ( communication control processor ), bộ xử lý điều khiển truyền thông, gcp ( graphicscontrol processor ), bộ xử lý điều khiển đồ họa, graphics control processor (gcp), bộ xử lý điều...
  • thiết bị công nghệ, thiết bị xử lý, thiết bị công nghệ, adpe ( automaticdata processing equipment ), thiết bị xử lý dữ liệu tự động, air processing equipment, thiết bị xử lý không khí, analog processing equipment,...
  • hệ thống xử lý, adps ( automaticdata processing system ), hệ thống xử lý dữ liệu tự động, advanced signal processing system (asps), hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến, automatic data processing system (adps), hệ thống...
  • máy quét truyền thông, bộ quét truyền thông, communication scanner processor (csp), bộ xử lý máy quét truyền thông, csp communication scanner processor, bộ xử lý máy quét truyền thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top