Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn progress” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.291) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • bộ xử lý song song, zapp ( zeroassignment parallel processor ), bộ xử lý song song gán zero, zero assignment parallel processor (zapp), bộ xử lý song song gán zero
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • tín hiệu ngắt, process interrupt signal, tín hiệu ngắt quá trình, process interrupt signal, tín hiệu ngắt tiến trình
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • sự chuyển khối, sự truyền chất, truyền chất, mass transfer process, quá trình truyền chất
  • / prioress /, danh từ, bà giáo trưởng; bà trưởng tu viện; mẹ bề trên,
  • đơn vị xử lí trung ương, bộ xử lí trung tâm, bộ xử lý trung tâm, đơn vị xử lý trung tâm, bộ xử lý trung tâm, central processing unit time, thời gian bộ xử lý trung tâm, target central processing unit, bộ xử...
  • nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • lệnh xử lý, processing instruction entity, thực thể lệnh xử lý
  • id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • lệnh kép, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép
  • / 'prougres /, Danh từ: sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên, sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành; sự xúc tiến, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, cuộc tuần du (của...
  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • bộ xử lý lệnh, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • phần tử xử lý, thành phần xử lý, central processing element, phần tử xử lý trung tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top