Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reconstruct” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i,nju:kli'ei∫n /, danh từ, (y học) thủ thuật khoét nhân, sự giải thích, sự làm sáng tỏ, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication...
  • nền đường, mặt đường đất, nền đường, road-bed construction, sự đặt nền đường, road-bed deformation, sự biến dạng nền đường, road-bed leveling, sự san nền đường đất, road bed width, chiều rộng...
  • chi phí xây dựng, construction expenditure forecast, dự báo chi phí xây dựng
  • chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, fire resistant board, tấm chịu lửa, fire resistant construction, kết cấu chịu lửa, fire resistant door, cửa chịu lửa, fire resistant foundation, móng chịu lửa, fire resistant panel, panen...
  • / bilt /, Nghĩa chuyên ngành: được đắp lên, được xây dựng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constructed...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • mức độ tiến triển, tốc độ thi công, tốc độ tiến trình xây dựng, tiến độ thi công, nhịp độ, tiến độ xây dựng, rate of progress of the construction work, tốc độ thi công công trình
  • sự xây dựng đường, xây dựng đường, sự kiến thiết đường sá, sự kiến thiết đường xá, sự làm đường, concrete road construction, sự xây dựng đường bê tông
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , commentary , definition , explanation , construction , decipherment , exegesis , explication , exposition...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • quản lý thi công, sự chỉ huy thi công, sự quản lý thi công, công ty xây dựng, construction management contract, hợp đồng quản lý thi công
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • công trình bằng thép, kết cấu thép, kết cấu thép, formed steel construction, kết cấu thép định hình, welded light weight steel construction, kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • dự toán giá thành, sự ước tính giá thành, chi phí dự toán, dự toán, lập dự toán, bản ước giá tổn phí, sự ước tính phí tổn, construction work cost estimate, dự toán thi công, general cost estimate, tổng...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top