Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sonly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính), off-street parking only, chỗ đậu xe trên các phố ngang
  • Thành Ngữ:, in name only, trên danh nghĩa mà thôi
  • / ,hɑrd'wɜr kɪŋ /, Tính từ: làm việc tích cực và chu đáo, our company only includes hard-working employees, công ty chúng tôi chỉ toàn những nhân viên làm việc tích cực và chu đáo,...
  • / ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, it is only advisable...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student passes his examination , namely an, chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là an, by way of...
  • Danh từ: ( số nhiều) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn, he only talks ballocks !, hắn nói toàn những chuyện vô lý!
  • Thành Ngữ:, only to do sth, cái gì gây ngạc nhiên, thất vọng, thoải mái..
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Idioms: to have only a foggy idea of sth, chỉ hiểu, biết mập mờ về chuyện gì
  • có cốt thép, được đặt cốt, được gia cường, có cốt, được gia cố, được tăng cường, beam reinforced in tension only, dầm chỉ có cốt thép chịu kéo, non-reinforced...
  • / rɒm /, viết tắt, ( rom) (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc ( read only memory), rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện), bộ nhớ chỉ đọc,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • khối xây đá hộc, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • sự xây bằng đá hộc, khối xây đá hộc, sự xây đá hộc, rubble masonry dam, đập bằng khối xây đá hộc
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top