Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn teacup” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • / ´ti:¸kʌp /, Danh từ: tách uống trà, chén uống trà, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): aptomat tép
  • / ´pæli¸taiz /, chất chở hàng bằng pa-lét, pa-lét hóa, xếp, xếp dỡ, hình thái từ,  
  • / ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật chung: máy gấp mép, máy uốn mép, Kinh...
  • / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ đồng nghĩa: noun, buttercup , flower , windflower
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): là các tiền án tiền sự được phép xóa khỏi lý lịch bản thân (coi như chưa từng phạm...
  • / feid /, Nội động từ: héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, Ngoại động từ: làm...
  • / ʌn´tɔ:t /, Tính từ: quá khứ và quá khứ phân từ của unteach, không được học, không có học thức; dốt nát, không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...), Từ...
  • / "i'moƱtikon" /, Danh từ: biểu tượng cảm xúc, ghép từ emotion và icon
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • / ´sʌni /, Danh từ: (thông tục) con, cu con, thằng cu (cách xưng hô thân mật, đôi lúc có vẻ kẻ cả bề trên do những người lớn tuổi nói với thanh thiếu niên), don't try to teach...
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn chào thầy của mình
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • / ´frentʃi¸fai /, Ngoại động từ: pháp hoá, to frenchify the teaching methods, pháp hoá các phương pháp giảng dạy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top