Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tusser” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện thế kế feusser, hiệu thế kế feussner,
  • / ´tesərə /, Danh từ, số nhiều tesserae, tesseri: vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép, Toán & tin: mắt...
  • vòm xuyên, vòm kiểu giàn, vòm thủng, giàn vòm, vòm giàn, vòm lưới, vòm mắt cáo, trussed arch with parallel booms, giàn vòm có biên song song
  • như tussore,
  • dầm kiểu giàn, dầm giàn, dầm hoa, dầm mắt cáo, dầm tăng cứng, dầm thân rỗng, giàn dầm, giàn hoa, giàn mắt cáo, rầm có giằng tăng cường, rầm giàn, rầm hoa, rầm mắt cáo, double strut trussed beam, dầm...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, discusser
  • / ,kɔnfə'ri: /, Danh từ: người tham gia hội nghị, người nhận (bằng học thuật), Từ đồng nghĩa: noun, discussant , discusser
  • như tussore,
  • số nusselt, tiêu chuẩn nusselt,
  • biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
  • cuộnvieussens.,
  • / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lụa tuytxo (như) tussore,
  • / in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun, accuser , adviser , announcer , betrayer , blab , blabbermouth , canary , crier , deep throat , double-crosser...
  • liên kết l-s, liên kết russell-saunders,
  • Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • vòng vieussens,
  • vòng vieussens,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top