Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn winning” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.650) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, you cunning bleeder !, đồ xảo quyệt! quân xảo trá!
  • kế hoạch sản xuất, sự lập kế hoạch sản xuất, computer-aided production planning, lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
  • Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously , questioningly
  • tín hiệu dừng tàu, overunning of a signal at danger, việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu
  • đơn bảo hiểm của hiệp hội lloyd's, đơn bảo hiểm của lloyd's, lloyd's policy signing office, phòng ký kết đơn bảo hiểm của lloyd's
  • kéo dài, mở rộng, spanning-tree explorer (lan) (ste), trình duyệt mở rộng theo hình cây
  • / ´kliηkiη /, tính từ, (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, phó từ, (từ lóng) rất, lắm, clinking good, rất tốt, tốt lắm
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • máy in quay, máy in trục lô, multicolor rotary printing machine, máy in quay nhiều màu
  • Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy] làm lạnh nước uống
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự kích thích (giống như pulse duration),
  • thời gian định vị, thời gian tìm kiếm, radial positioning time, thời gian định vị bằng tia
  • Thành Ngữ:, to bring sth to a grinding halt, làm cho cái gì dừng hẳn lại
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • điều hòa không khí mùa đông, winter air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top