Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Got the nod” Tìm theo Từ | Cụm từ (85.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'nɔ:wei/, Quốc gia: vị trí: vương quốc na uy (the kingdom of norway) là một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại bắc Âu chiếm phần phía tây bắc bán đảo scandinave. nước...
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • đặc tuyến anode,
  • trở kháng anode,
  • mạch anode, mạch anốt,
  • công suất vào anode,
  • / ,ænis'θetik /, như anaesthetic, Nghĩa chuyên ngành: gây mê, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, analgesic , anodyne...
  • điện áp anode tới hạn,
  • bộ tách sóng mạch anode,
  • sự phân li kiểu spinođan,
  • Danh từ số nhiều staminodia:,
"
  • Địa chất: felspat vôi, anodit,
  • hiệu suất anode,
  • / ¸grænou´daiə¸rait /, danh từ, (khoáng chất) granodiorit,
  • / ´vilinidʒ /, Danh từ: Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô, thân phận nông nô, chế độ kinh tế nông nô, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Phó từ: ngọt ngào, thơm ngon, khêu gợi, gợi dục, to get lusciously dressed, mặc quần áo khêu gợi
  • điện trở anode,
  • dòng anode, dòng anôt, dòng điệnanôt, dòng dương cực,
  • dòng anode, dòng điện dương cực,
  • Tính từ: co vào bản thân mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top